--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tào lao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tào lao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tào lao
+ adj
futile, frivolous, idle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tào lao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tào lao"
:
tào lao
thao láo
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
tào lao
:
futile, frivolous, idle
+
cá lăng
:
Hemibagrus
+
dao cau
:
Little card-shaped knife [for cutting areca-nuts]
+
kèo nèo
:
như kèo cò
+
nhức óc
:
Fell a head-splitting painNghe tiếng búa đập mãi nhức ócTo fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer